DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy sóng xung kích trị liệu là gì? Giải pháp phục hồi cơ xương khớp

Vương Phạm
Th 5 29/05/2025
Tìm hiểu máy sóng xung kích trị liệu – công nghệ không xâm lấn giúp giảm đau, phục hồi mô cơ xương khớp nhanh chóng. Hướng dẫn sử dụng, chỉ định điều trị và giới thiệu hai dòng máy Longest & Intelect chính hãng do Asenta phân phối.

Máy sóng xung kích trị liệu – Giải pháp phục hồi cơ xương khớp không xâm lấn

Trong lĩnh vực vật lý trị liệu hiện đại, máy sóng xung kích (shockwave therapy) đang ngày càng được tin dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý cơ – xương – khớp mà không cần tới dao kéo. Phương pháp này ứng dụng những xung âm cơ học có tần số cao, truyền đến vùng tổn thương nhằm kích thích cơ chế tự chữa lành của cơ thể. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp toàn diện “máy sóng xung kích trị liệu là gì?”, phân tích công nghệ, chỉ định – chống chỉ định, quy trình vận hành, đồng thời giới thiệu hai thương hiệu Longest và Intelect mà Asenta.vn đang phân phối chính hãng.

1. Máy sóng xung kích trị liệu là gì?

Máy sóng xung kích trị liệu là thiết bị y khoa tạo ra các xung âm tần số cao với áp lực đột ngột, truyền qua da và mô mềm tới vùng tổn thương. Sóng này gây ra vi vi chấn thương (microtrauma) tại điểm điều trị, khởi động chuỗi phản ứng sinh học giúp:

  • Tăng sinh mạch máu mới

  • Kích thích sản xuất collagen

  • Giảm tình trạng viêm và đau

  • Thúc đẩy phân hủy canxi hóa trong mô sẹo

Không giống phẫu thuật hoặc tiêm thuốc, liệu pháp sóng xung kích không xâm lấn, không để lại sẹo, bệnh nhân chỉ cảm nhận hơi ê tức nhẹ trong khi điều trị, và nhanh chóng phục hồi.

Máy xung kích trị liệu là gì? tại sao cần dùng máy sóng xung kích?
Máy xung kích Intelect Puls 1064 có trang bị đầu xung kích và đầu trị liệu laser


2. Cơ chế tác động và tác dụng sinh học

Máy sóng xung kích trị liệu mang lại tác dụng đa chiều trên mô sinh học nhờ các hiệu ứng sau:

  1. Tái tạo vi tuần hoàn
    – Sóng xung kích tạo áp lực biến đổi trên thành mạch, kích thích tế bào nội mô sản sinh mạch máu mới (angiogenesis), cải thiện lưu thông oxy và dưỡng chất.

  2. Kích hoạt tế bào tạo collagen
    – Vi chấn thương kích thích nguyên bào sợi (fibroblast) tăng sinh collagen, làm đầy những khe hở mô và cải thiện độ đàn hồi của gân, dây chằng.

  3. Phân hủy các ổ canxi hóa
    – Các tinh thể canxi bất thường tại vùng viêm, mô sẹo bị phá vỡ nhờ lực cơ học, giúp mô trở nên mềm mại, hồi phục tốt hơn.

  4. Giảm đau bằng cơ chế thần kinh
    – Sóng xung kích ức chế truyền tín hiệu đau thông qua thay đổi ngưỡng kích thích của thụ thể cảm giác; đồng thời giải phóng endorphin – chất giảm đau tự nhiên.

  5. Tái tạo mô xương (với shockwave hội tụ)
    – Ứng dụng trong điều trị chậm liền xương bằng cách kích thích tế bào tạo xương (osteoblast), hỗ trợ quá trình ghép hoặc liền xương.

Máy xung kích được ứng dụng sâu trong điều trị
Lựa chọn các dòng máy sóng xung kích được cấp chứng nhận FDA nhằm đảm bảo hiệu quả trong điều trị


3. Chỉ định và chống chỉ định

3.1. Chỉ định

  • Viêm cân gan chân (plantar fasciitis)

  • Viêm gân Achilles, viêm gân bánh chè

  • Vôi hóa khớp vai, viêm bao hoạt dịch quanh khớp

  • Hội chứng đau điểm kích hoạt (myofascial trigger points)

  • Chấn thương thể thao: tennis elbow, golfer’s elbow

  • Chậm liền xương, khớp giả sau gãy xương

3.2. Chống chỉ định

  • Phụ nữ mang thai

  • Bệnh nhân rối loạn đông máu, đang dùng thuốc chống đông

  • Vùng có khối u hoặc nhiễm trùng cấp

  • Trẻ em chưa cốt hóa hoàn toàn

  • Vùng da có vết thương hở

Trước khi điều trị, bệnh nhân cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa để xác định vùng điều trị, loại sóng và thông số phù hợp.


4. Công nghệ tạo sóng xung kích hiện đại

4.1. Nguyên lý khí nén (Radial Shockwave)

Máy dùng khí nén tạo áp lực đẩy một viên đạn nhỏ trong tay cầm va vào đầu phát, sinh ra sóng âm lan tỏa theo dạng hình quạt. Phù hợp tổn thương nông (độ sâu 3–5 cm).

4.2. Nguyên lý áp điện & điện từ (Focused Shockwave)

Thông qua tinh thể áp điện hoặc cuộn dây điện từ, sóng được hội tụ qua thấu kính, đạt độ sâu lên đến 10–12 cm, tập trung năng lượng tại điểm cần điều trị, thích hợp phá vôi hóa và chỗ tổn thương sâu.

4.3. So sánh hội tụ vs. phân kỳ

Tiêu chíHội tụ (Focused)Phân kỳ (Radial)
Độ sâu tác động8–12 cm3–5 cm
Diện tích tác độngNhỏ, chính xácLớn, vùng rộng
Công suất năng lượngCao, tập trungThấp hơn, lan tỏa
Ứng dụngVôi hóa sâu, xươngViêm gân bề mặt

So sánh công nghệ sóng xung kích Radial và focus Shockwave
Nguyên lý hoạt động của RADIAL SHOCKWAVE & FOCUS SHOCKWAVE


5. Ứng dụng lâm sàng ở Việt Nam và thế giới

  • Bệnh viện Vinmec, Medlatec (VN): Sử dụng shockwave thay thế phẫu thuật viêm cân gan chân, viêm gân vai.

  • Trung tâm Thể thao quốc gia (Hoa Kỳ, Đức): Ứng dụng cho vận động viên chuyên nghiệp, giảm thời gian hồi phục chấn thương cơ bắp.

  • Trung tâm phục hồi chức năng: Hỗ trợ bệnh nhân sau đột quỵ, chấn thương cột sống, cải thiện biên độ vận động.

Ngày nay, nhiều phòng khám tại TP.HCM, Hà Nội đã triển khai liệu pháp này, chứng minh hiệu quả giảm đau nhanh, gia tăng chất lượng sống cho bệnh nhân.


6. Quy trình vận hành máy xung kích trị liệu

  1. Khám & đánh giá: Xác định vùng tổn thương, loại bỏ chống chỉ định.

  2. Chuẩn bị: Bôi gel dẫn truyền, chọn đầu phát phù hợp, khởi động máy.

  3. Điều chỉnh thông số:

    • Cường độ: 1.0–5.0 Bar (radial) hoặc 0.05–0.6 mJ/mm² (focused)

    • Tần số: 5–20 Hz

  4. Thực hiện điều trị: Áp đầu phát lên vùng cần trị liệu, thời gian 5–10 phút/buổi.

  5. Theo dõi & hướng dẫn: Giãn cơ nhẹ, tránh vận động mạnh, có thể chườm lạnh nếu cần.

  6. Lặp lại: 3–5 buổi, cách nhau 1 tuần hoặc theo chỉ định bác sĩ.


7. Hai dòng máy tiêu biểu do Asenta phân phối

7.1. Longest LGT-2500S Plus

  • Công nghệ Radial 2 kênh kết hợp rung

  • Áp lực 1.0–5.0 Bar, tần số 1–22 Hz

  • Màn hình cảm ứng 7” đa ngôn ngữ

  • 6 đầu phát chuyên dụng

  • Chứng nhận CE, FDA, bảo hành 24 tháng

7.2. Intelect Puls 30

  • Radial Shockwave áp suất tới 10 Bar

  • Tần số 5–21 Hz, điều chỉnh bước 0,1 Bar

  • 13 đầu phát đa kích cỡ

  • Giao diện màn hình 10.4” lưu sẵn phác đồ

  • Tích hợp an toàn tự ngắt khi quá tải

Cả hai dòng máy đều được Asenta nhập khẩu chính hãng, có Giấy phép lưu hành thiết bị y tế của Bộ Y tế Việt Nam, đi kèm hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo sử dụng tại cơ sở.


8. Lưu ý để đạt hiệu quả tối ưu

  • Thực hiện đúng phác đồ: tuân thủ số buổi và cường độ.

  • Tránh NSAID trước liệu trình (hỏi ý bác sĩ).

  • Kết hợp bài tập giãn cơ, tập phục hồi chức năng.

  • Nghỉ ngơi vùng điều trị 24–48 giờ, chườm lạnh nếu cần.

  • Báo ngay kỹ thuật viên nếu xuất hiện đau tăng bất thường.


9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Điều trị sóng xung kích có đau không?
Cảm giác ê tức nhẹ tại vùng điều trị, mức độ tùy thuộc cường độ và ngưỡng chịu đau của từng người. Kỹ thuật viên sẽ điều chỉnh sao cho bệnh nhân thoải mái.

2. Bao lâu thì có kết quả?
Nhiều bệnh nhân giảm đau ngay sau 1–2 buổi; kết quả tối ưu sau 3–5 buổi. Với bệnh lý lâu năm, có thể cần lặp lại liệu trình.

3. Có tác dụng phụ không?
Chủ yếu là bầm tím nhẹ hoặc đỏ da, tự hồi phục trong vài ngày. Phản ứng này là bình thường và thường không cần can thiệp.

4. Phòng khám nào tại Việt Nam có máy Longest & Intelect?
Asenta.vn phân phối chính hãng tới các bệnh viện và phòng khám lớn tại Hà Nội, TP.HCM. Vui lòng liên hệ Asenta để được tư vấn chi tiết và demo thiết bị.

Viết bình luận của bạn

Thu gọn